DANH SÁCH KẾT QUẢ HSG CẤP TRƯỜNG ĐẠT GIẢI 2018 VÀ DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HSG CHO NĂM 2019
Sau khi kỳ thi HSG cấp trường năm 2017-2018 kết thúc, nhà trường công bố những HS đạt giải và những HS trong đội tuyển HSG cấp tỉnh các môn văn hóa cho năm 2018-2019.
STT | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp | Môn | Điểm | Giải | Ghi chú |
1 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | 20/09/2002 | 10A1 | Anh | 15,8 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Hoàng Lê Anh | Thơ | 25/04/2002 | 10A1 | Anh | 15,4 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Lê Thị Trâm | Anh | 25/08/2002 | 10A12 | Anh | 14,8 | Nhì | Đội tuyển |
4 | Lê Thị Thu | Phương | 17/04/2002 | 10A7 | Anh | 14,6 | Ba | Đội tuyển |
5 | Nguyễn Thu | Phương | 23/11/2002 | 10A11 | Anh | 14,6 | Ba | Đội tuyển |
6 | Lê Thị Minh | Trang | 25/03/2002 | 10A6 | Anh | 14,6 | Ba | Đội tuyển |
7 | Lê Phương | Anh | 30/01/2002 | 10A1 | Anh | 14,4 | KK |
|
8 | Lê Đức | Duy | 21/11/2002 | 10A11 | Anh | 14,4 | KK |
|
9 | Nguyễn Hà | My | 16/03/2002 | 10A7 | Anh | 14,4 | KK |
|
10 | Trần Hoài | Thu | 21/02/2002 | 10A12 | Anh | 14,2 | KK |
|
1 | Nguyễn Thị | Ánh | 02/10/2002 | 10A2 | CD | 14 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Lê Quỳnh | Anh | 04/10/2002 | 10A12 | CD | 12 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 01/06/2002 | 10A12 | CD | 11,75 | Nhì | Đội tuyển |
4 | Nguyễn Quỳnh | Như | 10/11/2002 | 10A3 | CD | 11,5 | Ba | Đội tuyển |
5 | Nguyễn Phương | Anh | 10/07/2002 | 10A9 | CD | 11 | Ba | Đội tuyển |
6 | Lê Thị Thanh | Thảo | 26/01/2002 | 10A2 | CD | 10,75 | Ba | Đội tuyển |
7 | Phạm Nguyễn Phương | Linh | 13/08/2002 | 10A9 | CD | 10,5 | KK |
|
8 | Dương Thị | Trang | 30/03/2002 | 10A8 | CD | 10,5 | KK |
|
9 | Hoàng Thị Trà | My | 08/03/2002 | 10A8 | CD | 10,25 | KK |
|
10 | Trần Thu | Hiền | 12/10/2002 | 10A12 | CD | 10 | KK |
|
1 | Phạm Khánh Minh | Anh | 21/03/2002 | 10A6 | Địa | 15,5 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Ngô Phương | Duyên | 05/02/2002 | 10A8 | Địa | 14,5 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 21/02/2002 | 10A6 | Địa | 14 | Nhì | Đội tuyển |
4 | Vũ Quốc | Anh | 25/08/2002 | 10A10 | Địa | 11 | Ba | Đội tuyển |
5 | Phạm Thị | Mai | 22/02/2002 | 10A5 | Địa | 11 | Ba | Đội tuyển |
6 | Đỗ Hồng | Nguyệt | 11/10/2002 | 10A5 | Địa | 11 | Ba | Đội tuyển |
7 | Đinh Thu | Nga | 17/01/2002 | 10A11 | Địa | 10,5 | KK |
|
8 | Đỗ Hải | Anh | 30/07/2002 | 10A8 | Địa | 10 | KK |
|
9 | Phạm Thị Ngọc | Anh | 28/04/2002 | 10A10 | Địa | 10 | KK |
|
10 | Phạm Mai | Nhung | 28/12/2002 | 10A11 | Địa | 10 | KK |
|
1 | Nguyễn Minh | Quân | 23/12/2002 | 10A3 | Hóa | 19 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Dương Văn Hoài | Nam | 02/07/2002 | 10A1 | Hóa | 17,5 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Nguyễn | Cường | 06/12/2002 | 10A1 | Hóa | 16,5 | Nhì | Đội tuyển |
4 | Phạm Tùng | Dương | 24/06/2002 | 10A1 | Hóa | 15 | Ba | Đội tuyển |
5 | Lưu Phước | Lộc | 17/02/2002 | 10A1 | Hóa | 14,75 | Ba | Đội tuyển |
6 | Hoàng Ngọc | Thương | 15/09/2002 | 10A1 | Hóa | 14,75 | Ba | Đội tuyển |
7 | Trịnh Phương | Thảo | 22/09/2002 | 10A2 | Hóa | 14,5 | KK |
|
8 | Đàm Hoàng | Anh | 26/09/2002 | 10A2 | Hóa | 13,5 | KK |
|
9 | Nguyễn Văn | Tú | 12/03/2002 | 10A3 | Hóa | 13,5 | KK |
|
10 | Mai Thị Vân | Anh | 14/04/2002 | 10A2 | Hóa | 11 | KK |
|
1 | Đỗ Tấn | Đạt | 08/12/2002 | 10A1 | Lý | 16 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Lê Hồng | Đức | 05/02/2002 | 10A1 | Lý | 15 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Lê Quang | Dũng | 01/08/2002 | 10A4 | Lý | 15 | Nhì | Đội tuyển |
4 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/01/2002 | 10A6 | Lý | 14 | Ba | Đội tuyển |
5 | Nguyễn Đình | Thi | 20/05/2002 | 10A7 | Lý | 14 | Ba | Đội tuyển |
6 | Nguyễn Thế | Hưng | 01/07/2002 | 10A2 | Lý | 13,5 | Ba | Đội tuyển |
7 | Nguyễn Khánh | Chi | 03/03/2002 | 10A7 | Lý | 13,25 | KK |
|
8 | Lương Tiến | Chung | 15/08/2002 | 10A5 | Lý | 13 | KK |
|
9 | Mai Đình | Đức | 03/07/2002 | 10A1 | Lý | 13 | KK |
|
10 | Trương Quốc | Khánh | 02/09/2002 | 10A2 | Lý | 13 | KK |
|
1 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 11/11/2002 | 10A2 | Sinh | 12,5 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Vũ Thị Hải | Thanh | 06/10/2002 | 10A3 | Sinh | 12 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Nguyễn Đức | Lương | 18/01/2002 | 10A1 | Sinh | 11,25 | Nhì | Đội tuyển |
4 | Vũ Quốc | Anh | 25/08/2002 | 10A10 | Sinh | 10 | Ba | Đội tuyển |
5 | Nguyễn Xuân | Lộc | 24/07/2002 | 10A2 | Sinh | 9,75 | Ba | Đội tuyển |
6 | Trịnh Ngọc | Thành | 13/10/2002 | 10A2 | Sinh | 9,5 | Ba | Đội tuyển |
7 | Lê Thị Mai | Anh | 16/12/2002 | 10A3 | Sinh | 9 | KK |
|
8 | Trần Thị | Hương | 02/03/2002 | 10A3 | Sinh | 9 | KK |
|
9 | Lê Ngọc Yến | Chi | 05/09/2002 | 10A1 | Sinh | 8,5 | KK |
|
10 | Vũ Thị Minh | Anh | 31/10/2002 | 10A3 | Sinh | 8,25 | KK |
|
1 | Nguyễn Thị | Ngân | 25/08/2002 | 10A9 | Sử | 16 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Nguyễn Hải | Lộc | 14/11/2002 | 10A6 | Sử | 15,5 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Trịnh Thị Linh | Chi | 01/08/2002 | 10A6 | Sử | 15,25 | Nhì | Đội tuyển |
4 | Vũ Hà | Anh | 09/04/2002 | 10A11 | Sử | 14,5 | Ba | Đội tuyển |
5 | Nguyễn Thanh | Minh | 11/11/2002 | 10A10 | Sử | 14,5 | Ba | Đội tuyển |
6 | Lê Thị Linh | Ngân | 31/03/2002 | 10A5 | Sử | 14,5 | Ba | Đội tuyển |
7 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 16/09/2002 | 10A3 | Sử | 14,25 | KK |
|
8 | Hoàng Thị Trà | My | 08/03/2002 | 10A8 | Sử | 14,25 | KK |
|
9 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 17/03/2002 | 10A10 | Sử | 14 | KK |
|
10 | Lưu Thanh | Nga | 03/09/2002 | 10A8 | Sử | 14 | KK |
|
1 | Nguyễn Tuấn | Linh | 20/06/2002 | 10A3 | Tin | 9,5 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Nguyễn Nhật | Tiến | 07/02/2002 | 10A2 | Tin | 8,5 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Nguyễn Minh | Phú | 20/02/2002 | 10A5 | Tin | 8 | Ba | Đội tuyển |
4 | Trịnh Vũ | Cương | 16/12/2002 | 10A5 | Tin | 7,5 | KK |
|
5 | Nguyễn Thị | Linh | 02/01/2002 | 10A4 | Tin | 7,5 | KK |
|
1 | Lê Đỗ | Khôi | 03/03/2002 | 10A1 | Toán | 17 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Đỗ Việt | Cường | 12/04/2002 | 10A1 | Toán | 15,5 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Trần Mạnh | Linh | 15/04/2002 | 10A1 | Toán | 15 | Nhì | Đội tuyển |
4 | Lê Thu | Hương | 17/03/2002 | 10A1 | Toán | 14 | Ba | Đội tuyển |
5 | Lê Thị Hương | Ly | 21/10/2002 | 10A4 | Toán | 12 | Ba | Đội tuyển |
6 | Lê Minh | Quân | 12/11/2002 | 10A2 | Toán | 12 | Ba | Đội tuyển |
7 | Lê Trung | Hiếu | 17/11/2002 | 10A1 | Toán | 11,5 | KK |
|
8 | Ngô Thị Quỳnh | Ly | 04/04/2002 | 10A4 | Toán | 11,5 | KK |
|
9 | Lê Tuấn Ngọc | Huy | 16/06/2002 | 10A1 | Toán | 11 | KK |
|
10 | Nguyễn Nhật | Tiến | 07/02/2002 | 10A2 | Toán | 11 | KK |
|
1 | Trịnh Thị Trúc | Linh | 07/06/2002 | 10A11 | Văn | 16 | Nhất | Đội tuyển |
2 | Nguyễn Thu | Ngân | 17/04/2002 | 10A8 | Văn | 15,5 | Nhì | Đội tuyển |
3 | Bùi Diễm | Quỳnh | 02/03/2002 | 10A11 | Văn | 15,5 | Nhì | Đội tuyển |
4 | Đinh Thị Trà | My | 01/12/2002 | 10A11 | Văn | 14 | Ba | Đội tuyển |
5 | Lưu Thanh | Nga | 03/09/2002 | 10A8 | Văn | 14 | Ba | Đội tuyển |
6 | Mai Hà | Vân | 14/08/2002 | 10A8 | Văn | 14 | Ba | Đội tuyển |
7 | Lê Thị Bạch | Cúc | 03/05/2002 | 10A8 | Văn | 13 | KK |
|
8 | Nguyễn Mai | Hoài | 27/12/2002 | 10A8 | Văn | 13 | KK |
|
9 | Doãn Thị Thanh | Huyền | 20/12/2002 | 10A8 | Văn | 13 | KK |
|
10 | Lê Hồng | Nhung | 17/03/2002 | 10A9 | Văn | 13 | KK |
|