Danh sách học sinh nộp hồ sơ thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT Hàm Rồng năm 2022
Danh sách học sinh nộp hồ sơ thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT Hàm Rồng năm 2022
STT | Số hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Dân tộc | Trường THCS | Nguyện vọng 2 |
1 | 68.0560 | Dỗ Thị Bích An | 31/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
2 | 68.0468 | Đỗ Thu An | 26/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Cương | THPT Đào Duy Từ |
3 | 68.0587 | Hoàng Minh An | 10/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Phú | THPT Nguyễn Trãi |
4 | 68.0813 | Lê Văn Thái An | 14/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
5 | 68.0665 | Nguyễn Thị Thúy An | 02/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Lĩnh | THPT Đào Duy Từ |
6 | 68.0796 | Nguyễn Trung An | 12/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
7 | 68.0336 | Trần Hoài An | 17/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Tô Hiến Thành |
8 | 68.0740 | Trịnh Ý An | 09/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
9 | 68.0382 | Bùi Thị Lan Anh | 11/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
10 | 68.0187 | Doãn Tuấn Anh | 12/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Nguyễn Trãi |
11 | 68.0465 | Doãn Thị Phương Anh | 10/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Nguyễn Trãi |
12 | 68.0045 | Dương Quang Anh | 10/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Dương | THPT Nguyễn Trãi |
13 | 68.0175 | Dương Thị Hồng Anh | 03/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Dương | THPT Nguyễn Trãi |
14 | 68.0035 | Dương Thị Phương Anh | 13/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Dương | THPT Nguyễn Trãi |
15 | 68.0245 | Dương Thị Phương Anh | 24/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Khánh | THPT Thiệu Hoá |
16 | 68.0054 | Dương Văn Hoàng Anh | 30/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Dương | THPT Nguyễn Trãi |
17 | 68.0567 | Đặng Hải Anh | 27/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Nguyễn Trãi |
18 | 68.0124 | Đậu Quang Anh | 12/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Chích | THPT Đào Duy Từ |
19 | 68.0488 | Đinh Phan Anh | 09/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
20 | 68.0672 | Đỗ Âu Huy Anh | 05/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Tô Hiến Thành |
21 | 68.0559 | Đỗ Lê Tuyết Anh | 29/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
22 | 68.0117 | Đỗ Mai Hồng Anh | 28/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
23 | 68.0832 | Hoàng Phương Anh | 16/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đông Sơn 1 |
24 | 68.0001 | Lại Đức Anh | 25/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
25 | 68.0274 | Lê Bảo Anh | 04/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
26 | 68.0566 | Lê Bảo Anh | 23/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Du | THPT Nguyễn Trãi |
27 | 68.0107 | Lê Đặng Ngọc Anh | 01/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
28 | 68.0026 | Lê Đình Việt Anh | 12/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
29 | 68.0072 | Lê Đức Anh | 07/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | |
30 | 68.0481 | Lê Đức Anh | 27/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
31 | 68.0398 | Lê Đức Huy Anh | 23/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
32 | 68.0755 | Lê Hà Anh | 02/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đông Sơn 1 |
33 | 68.0494 | Lê Hoàng Anh | 28/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
34 | 68.0823 | Lê Hoàng Anh | 24/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Phú | THPT Tô Hiến Thành |
35 | 68.0804 | Lê Hứa Châu Anh | 16/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
36 | 68.0122 | Lê Lan Anh | 06/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Đào Duy Từ |
37 | 68.0202 | Lê Minh Anh | 04/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Đào Duy Từ |
38 | 68.0811 | Lê Minh Anh | 04/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Cương | THPT Nguyễn Trãi |
39 | 68.0747 | Lê Quỳnh Anh | 21/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
40 | 68.0758 | Lê Tú Anh | 17/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiết ống | THPT Bá Thước |
41 | 68.0536 | Lê Tuấn Anh | 06/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
42 | 68.0540 | Lê Thị Kim Anh | 05/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
43 | 68.0402 | Lê Thị Ngọc Anh | 20/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
44 | 68.0167 | Lê Thiện Anh | 17/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Chích | THPT Đông Sơn 1 |
45 | 68.0630 | Lê Trâm Anh | 10/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Văn Trỗi | THPT Đào Duy Từ |
46 | 68.0803 | Lê Trịnh Như Anh | 28/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
47 | 68.0207 | Lê Viết Quang Anh | 03/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Lương Đắc Bằng |
48 | 68.0341 | Lý Đức Anh | 23/04/2007 | Kinh (Việt) | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | THPT Nguyễn Trãi |
49 | 68.0235 | Ngô Như Anh | 23/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
50 | 68.0367 | Nguyễn Đức Anh | 02/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
51 | 68.0342 | Nguyễn Hoàng Anh | 11/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Văn Trỗi | THPT Đào Duy Từ |
52 | 68.0030 | Nguyễn Lê Trâm Anh | 03/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
53 | 68.0276 | Nguyễn Mai Anh | 02/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Tô Hiến Thành |
54 | 68.0321 | Nguyễn Mai Anh | 07/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Quảng Xương 1 |
55 | 68.0616 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 25/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
56 | 68.0505 | Nguyễn Nhật Anh | 25/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Hàm Rồng | THPT Hoằng Hoá 2 |
57 | 68.0293 | Nguyễn Phương Anh | 24/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
58 | 68.0652 | Nguyễn Phương Anh | 28/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
59 | 68.0005 | Nguyễn Quang Anh | 09/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Đào Duy Từ |
60 | 68.0425 | Nguyễn Quỳnh Anh | 17/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Hải | THPT Tô Hiến Thành |
61 | 68.0551 | Nguyễn Tuệ Anh | 28/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | PT Nguyễn Mộng Tuân |
62 | 68.0575 | Nguyễn Thị Lan Anh | 06/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Cương | THPT Nguyễn Trãi |
63 | 68.0780 | Nguyễn Thị Vân Anh | 29/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
64 | 68.0513 | Nguyễn Thọ Anh | 03/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
65 | 68.0116 | Nguyễn Trâm Anh | 14/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
66 | 68.0316 | Nguyễn Trần Bảo Anh | 14/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
67 | 68.0102 | Phạm Đức Anh | 15/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
68 | 68.0226 | Phạm Lê Tuyết Anh | 30/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
69 | 68.0337 | Phạm Nhật Anh | 25/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quảng Thành | THPT Quảng Xương 1 |
70 | 68.0436 | Tạ Lê Châu Anh | 22/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Văn Trỗi | THPT Nguyễn Trãi |
71 | 68.0373 | Tạ Quang Anh | 10/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
72 | 68.0749 | Tào Mai Anh | 11/08/2007 | Kinh (Việt) | TH&THCS thị trấn Tào Xuyên | THPT Hoằng Hoá 2 |
73 | 68.0748 | Tào Ngọc Anh | 18/06/2007 | Kinh (Việt) | TH&THCS thị trấn Tào Xuyên | THPT Hoằng Hoá 2 |
74 | 68.0088 | Trần Duy Anh | 26/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Đông Sơn 2 |
75 | 68.0183 | Trần Đức Anh | 14/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
76 | 68.0262 | Trần Hoàng Ngọc Anh | 07/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
77 | 68.0690 | Trần Phương Anh | 31/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
78 | 68.0829 | Trịnh Lan Anh | 17/08/2007 | Mường | THCS Lý Tự Trọng | |
79 | 68.0452 | Trịnh Phương Anh | 15/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
80 | 68.0478 | Trịnh Thị Minh Anh | 20/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
81 | 68.0778 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 25/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
82 | 68.0715 | Võ Minh Anh | 03/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Chích | THPT Đông Sơn 2 |
83 | 68.0504 | Vũ Hoàng Anh | 23/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Hàm Rồng | THPT Lương Đắc Bằng |
84 | 68.0415 | Vũ Ngọc Diệu Anh | 29/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
85 | 68.0761 | Vũ Quốc Anh | 09/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
86 | 68.0622 | Vũ Thuý Anh | 13/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
87 | 68.0164 | Lê Minh Ánh | 31/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
88 | 68.0364 | Lê Thị Ánh | 03/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Hải | THPT Nguyễn Trãi |
89 | 68.0649 | Nguyễn Lê Ngọc Ánh | 19/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
90 | 68.0239 | Nguyễn Ngọc Ánh | 02/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Tô Hiến Thành |
91 | 68.0209 | Phạm Hồng Ánh | 16/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
92 | 68.0683 | Trần Lê Ngọc Ánh | 16/08/2007 | Kinh (Việt) | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | |
93 | 68.0735 | Nguyễn Cảnh Bách | 13/08/2007 | Kinh (Việt) | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | THPT Đào Duy Từ |
94 | 68.0790 | Nguyễn Lê Gia Bách | 06/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
95 | 68.0433 | Nguyễn Lê Ngọc Bách | 08/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
96 | 68.0764 | Nguyễn Việt Bách | 31/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
97 | 68.0148 | Nguyễn Xuân Bách | 27/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
98 | 68.0080 | Hoàng Chí Bảo | 04/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Hồi Xuân | THPT Quan Hoá |
99 | 68.0656 | Lê Gia Bảo | 27/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Hàm Rồng | THPT Nguyễn Trãi |
100 | 68.0039 | Nguyễn Ngọc Bích | 18/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
101 | 68.0442 | Lâm Hoà Bình | 09/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Chu Văn An |
102 | 68.0643 | Lê Huy Bình | 23/09/2007 | Kinh (Việt) | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | THPT Nguyễn Trãi |
103 | 68.0578 | Lê Thuý Bình | 05/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đông Sơn 1 |
104 | 68.0514 | Nguyễn Quốc Bình | 11/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Đào Duy Từ |
105 | 68.0812 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 03/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Dương | THPT Nguyễn Trãi |
106 | 68.0599 | Hà Mạnh Cường | 12/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Cương | THPT Đào Duy Từ |
107 | 68.0459 | Hà Quốc Cường | 29/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quảng Hưng | THPT Đào Duy Từ |
108 | 68.0103 | Hà Xuân Cường | 13/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Đào Duy Từ |
109 | 68.0386 | Lê Trí Cường | 27/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Hoằng Hoá 4 |
110 | 68.0016 | Ngô Trọng Cường | 03/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
111 | 68.0283 | Nguyễn Đức Cường | 26/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Hải | THPT Nguyễn Trãi |
112 | 68.0786 | Nguyễn Hùng Cường | 26/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | |
113 | 68.0440 | Nguyễn Như Cường | 20/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
114 | 68.0287 | Thiều Anh Cường | 06/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Phú | THPT Đông Sơn 2 |
115 | 68.0826 | Hoàng Thị Huyền Châm | 14/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
116 | 68.0049 | Đới Thị Minh Châu | 08/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
117 | 68.0447 | Hoàng Lê Minh Châu | 08/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
118 | 68.0596 | Lê Hà Châu | 26/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Hoằng Quang | THPT Hoằng Hoá 4 |
119 | 68.0725 | Mai Lê Minh Châu | 30/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nam Ngạn | THPT Nguyễn Trãi |
120 | 68.0069 | Nguyễn Lương Bảo Châu | 30/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
121 | 68.0301 | Nguyễn Tuệ Châu | 21/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đông Sơn 2 |
122 | 68.0033 | Phạm Minh Châu | 22/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Đào Duy Từ |
123 | 68.0827 | Hoàng Thị Huyền Chi | 14/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
124 | 68.0603 | Lê Tùng Chi | 24/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
125 | 68.0174 | Lưu Quế Chi | 24/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
126 | 68.0129 | Mai Khánh Chi | 10/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
127 | 68.0085 | Mai Tùng Chi | 22/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
128 | 68.0703 | Nguyễn Linh Chi | 16/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
129 | 68.0774 | Nguyễn Ngọc Phương Chi | 27/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
130 | 68.0573 | Nguyễn Phương Chi | 13/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
131 | 68.0669 | Nguyễn Thị Linh Chi | 06/01/2007 | Kinh (Việt) | TH&THCS thị trấn Tào Xuyên | THPT Lương Đắc Bằng |
132 | 68.0719 | Nguyễn Vũ Linh Chi | 17/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
133 | 68.0142 | Phạm Linh Chi | 08/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
134 | 68.0629 | Phạm Quỳnh Chi | 17/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đông Sơn 1 |
135 | 68.0120 | Trần Thị Quỳnh Chi | 19/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
136 | 68.0060 | Trịnh Hoàng Yến Chi | 04/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
137 | 68.0639 | Trịnh Thị Yến Chi | 20/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
138 | 68.0152 | Nguyễn Anh Chiến | 07/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quảng Hưng | THPT Nguyễn Trãi |
139 | 68.0172 | Nguyễn Văn Chiến | 05/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Long Anh | THPT Lương Đắc Bằng |
140 | 68.0083 | Đặng Trường Chinh | 19/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
141 | 68.0623 | Lê Thị Kim Chung | 23/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
142 | 68.0737 | Trần Ngọc Diệp | 09/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
143 | 68.0646 | Trần Thị Thanh Diệp | 01/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
144 | 68.0473 | Lê Phương Dung | 12/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Văn | THPT Đông Sơn 1 |
145 | 68.0370 | Lê Thị Thùy Dung | 24/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
146 | 68.0217 | Nguyễn Thùy Dung | 07/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
147 | 68.0537 | Trịnh Thuỳ Dung | 14/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
148 | 68.0285 | Lê Huy Dũng | 30/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Đào Duy Từ |
149 | 68.0458 | Lê Tiến Dũng | 11/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quảng Hưng | THPT Quảng Xương 1 |
150 | 68.0662 | Lê Tiến Dũng | 25/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Đào Duy Từ |
151 | 68.0204 | Mai Hữu Dũng | 18/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
152 | 68.0389 | Ngô Đức Dũng | 26/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
153 | 68.0218 | Nguyễn Hồng Dũng | 27/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
154 | 68.0100 | Nguyễn Minh Dũng | 14/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Quảng Xương 1 |
155 | 68.0675 | Nguyễn Tài Dũng | 03/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Văn Trỗi | THPT Nguyễn Trãi |
156 | 68.0449 | Nguyễn Tấn Dũng | 06/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Đào Duy Từ |
157 | 68.0180 | Nguyễn Tiến Dũng | 17/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lê Lợi | THPT Quảng Xương 1 |
158 | 68.0105 | Nguyễn Văn Dũng | 11/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
159 | 68.0041 | Phạm Anh Dũng | 10/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
160 | 68.0577 | Phạm Đăng Dũng | 24/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đông Sơn 1 |
161 | 68.0138 | Phạm Tiến Dũng | 10/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lê Lợi | |
162 | 68.0472 | Trịnh Trọng Dũng | 24/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
163 | 68.0070 | Vũ Tiến Dũng | 07/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
164 | 68.0815 | Đinh Lê Bảo Duy | 12/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
165 | 68.0135 | Lê Bảo Duy | 06/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Văn Trỗi | THPT Đào Duy Từ |
166 | 68.0251 | Lê Đức Duy | 13/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Văn Trỗi | THPT Nguyễn Trãi |
167 | 68.0084 | Nguyễn Khương Duy | 07/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
168 | 68.0350 | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 13/10/2007 | Kinh (Việt) | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | THPT Đào Duy Từ |
169 | 68.0190 | Phạm Vũ Duy | 23/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
170 | 68.0189 | Đinh Văn Bách Dương | 03/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Đào Duy Từ |
171 | 68.0289 | Đoàn Văn Dương | 09/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
172 | 68.0066 | Hà Thùy Dương | 12/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
173 | 68.0751 | Hoàng Thùy Dương | 22/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
174 | 68.0053 | Kiều Đăng Dương | 04/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Dương | THPT Nguyễn Trãi |
175 | 68.0048 | Lê Thị Thùy Dương | 04/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
176 | 68.0462 | Lê Trần Hải Dương | 20/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | PT Nguyễn Mộng Tuân |
177 | 68.0007 | Mai Thị Thùy Dương | 10/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Chích | THPT Đông Sơn 1 |
178 | 68.0221 | Nguyễn Bá Dương | 21/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
179 | 68.0170 | Nguyễn Hữu Thùy Dương | 16/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
180 | 68.0154 | Phạm Thùy Dương | 04/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lê Lợi | THPT Nguyễn Trãi |
181 | 68.0104 | Trịnh Hoàng Dương | 19/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
182 | 68.0486 | Vũ Đại Dương | 26/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Nguyễn Trãi |
183 | 68.0574 | Phạm Thị Khánh Đan | 20/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
184 | 68.0713 | Phan Linh Đan | 10/08/2007 | Mường | THCS Lý Tự Trọng | |
185 | 68.0663 | Nguyễn Đăng Đạo | 17/09/2007 | Kinh (Việt) | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | THPT Đào Duy Từ |
186 | 68.0132 | Đinh Văn Đạt | 17/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
187 | 68.0047 | Lê Huy Đạt | 03/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
188 | 68.0792 | Lê Thành Đạt | 04/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
189 | 68.0372 | Lê Trí Đạt | 28/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
190 | 68.0564 | Nguyễn Nhất Đạt | 22/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
191 | 68.0765 | Nguyễn Văn Đạt | 12/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
192 | 68.0310 | Phạm Tiến Đạt | 01/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quảng Thành | THPT Đào Duy Từ |
193 | 68.0724 | Nguyễn Tiến Đạt, | 26/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
194 | 68.0194 | Lê Tất Đắc | 10/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
195 | 68.0421 | Hoàng Hải Đăng | 02/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
196 | 68.0450 | Lê Hồng Đăng | 03/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Đào Duy Từ |
197 | 68.0485 | Nguyễn Minh Đăng | 06/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
198 | 68.0199 | Lê Văn Đông | 03/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
199 | 68.0763 | Đinh Sỹ Đức | 25/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
200 | 68.0626 | Đỗ Minh Đức | 26/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
201 | 68.0394 | Hoàng Minh Đức | 18/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
202 | 68.0275 | Lê Hoàng Đức | 03/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
203 | 68.0661 | Lê Khắc Đức | 03/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
204 | 68.0319 | Lê Minh Đức | 03/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
205 | 68.0428 | Lê Minh Đức | 18/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Quảng Xương 1 |
206 | 68.0679 | Lê Minh Đức | 12/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
207 | 68.0461 | Lương Việt Đức | 01/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
208 | 68.0286 | Lưu Minh Đức | 25/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Đào Duy Từ |
209 | 68.0090 | Mai Anh Đức | 20/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
210 | 68.0746 | Ngô Minh Đức | 05/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
211 | 68.0268 | Ngô Thành Đức | 27/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Hoằng Hoá 2 |
212 | 68.0265 | Nguyễn Minh Đức | 05/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
213 | 68.0530 | Nguyễn Minh Đức | 10/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
214 | 68.0357 | Nguyễn Ngọc Đức | 16/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
215 | 68.0733 | Nguyễn Trọng Đức | 04/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Văn Trỗi | THPT Nguyễn Trãi |
216 | 68.0732 | Nguyễn Xuân Đức | 21/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
217 | 68.0407 | Phạm Huy Đức | 20/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
218 | 68.0591 | Phạm Minh Đức | 01/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
219 | 68.0642 | Phạm Minh Đức | 05/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
220 | 68.0312 | Tô Minh Đức | 22/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Du | THPT Quảng Xương 1 |
221 | 68.0615 | Trịnh Lê Việt Đức | 09/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Cương | THPT Đào Duy Từ |
222 | 68.0696 | Trịnh Vinh Anh Đức | 25/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Phú | THPT Nguyễn Trãi |
223 | 68.0471 | Khổng Trần Hương Giang | 10/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Tô Hiến Thành |
224 | 68.0223 | Lê Ngân Giang | 27/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
225 | 68.0062 | Ngô Hương Giang | 09/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | PT Nguyễn Mộng Tuân |
226 | 68.0668 | Nguyễn Hương Giang | 04/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
227 | 68.0677 | Tạ Hương Giang | 15/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
228 | 68.0040 | Trần Trường Giang | 27/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Đào Duy Từ |
229 | 68.0246 | Tạ Quang Giáp | 22/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Khánh | THPT Nguyễn Trãi |
230 | 68.0013 | Lê Thị Ngọc Hà | 20/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
231 | 68.0595 | Lê Thị Thu Hà | 23/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Cương | THPT Nguyễn Trãi |
232 | 68.0419 | Lưu Vũ Ngân Hà | 15/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Quảng Xương 1 |
233 | 68.0269 | Mai Thu Hà | 13/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
234 | 68.0617 | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | 01/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Tô Hiến Thành |
235 | 68.0236 | Nguyễn Thu Hà | 13/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Đào Duy Từ |
236 | 68.0019 | Trần Việt Hà | 21/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
237 | 68.0400 | Nguyễn Vũ Sang Hạ | 25/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
238 | 68.0438 | Nguyễn Nam Hải | 14/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đông Sơn 1 |
239 | 68.0291 | Nguyễn Thế Hải | 04/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Đào Duy Từ |
240 | 68.0184 | Đinh Thị Minh Hạnh | 13/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
241 | 68.0284 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 17/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
242 | 68.0034 | Dương Diễm Hằng | 14/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Dương | THPT Nguyễn Trãi |
243 | 68.0128 | Lê Minh Hằng | 31/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
244 | 68.0756 | Lý Thanh Hằng | 31/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
245 | 68.0215 | Trịnh Minh Hằng | 04/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
246 | 68.0261 | Nguyễn Lê Bảo Hân | 23/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | PT Nguyễn Mộng Tuân |
247 | 68.0368 | Vũ Thị Hậu | 18/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Hải | THPT Đào Duy Từ |
248 | 68.0522 | Hoàng Thu Hiền | 29/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quang Trung | THPT Nguyễn Trãi |
249 | 68.0562 | Lương Thảo Hiền | 01/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Hàm Rồng | THPT Đào Duy Từ |
250 | 68.0401 | Phạm Thu Hiền | 08/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Đào Duy Từ |
251 | 68.0119 | Lê Ngọc Quý Hiển | 05/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
252 | 68.0241 | Vương Hoàng Hiển | 20/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
253 | 68.0598 | Đặng Hoàng Hiếu | 03/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
254 | 68.0636 | Đỗ Minh Hiếu | 20/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Thiệu Vân | THPT Nguyễn Trãi |
255 | 68.0752 | Lê Minh Hiếu | 13/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
256 | 68.0112 | Lê Phạm Trung Hiếu | 10/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
257 | 68.0359 | Lê Tuyển Hiếu | 29/10/2007 | Kinh (Việt) | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | THPT Đào Duy Từ |
258 | 68.0160 | Nguyễn Minh Hiếu | 17/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lý Tự Trọng | THPT Đào Duy Từ |
259 | 68.0238 | Nguyễn Thế Hiếu | 23/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Lê Lợi | THPT Nguyễn Trãi |
260 | 68.0231 | Nguyễn Trọng Hiếu | 25/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
261 | 68.0586 | Trần Trung Hiếu | 08/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
262 | 68.0430 | Vũ Minh Hiếu | 09/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
263 | 68.0123 | Lê Thị Quỳnh Hoa | 30/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Quảng Xương 1 |
264 | 68.0081 | Lê Xuân Hoà | 20/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đông Sơn 2 |
265 | 68.0682 | Đoàn Thị Hoài | 03/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Minh Khai | THPT Nguyễn Trãi |
266 | 68.0484 | Dương Minh Hoàng | 11/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Cương | THPT Đào Duy Từ |
267 | 68.0501 | Đỗ Huy Hoàng | 08/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
268 | 68.0810 | Lê Huy Hoàng | 14/05/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
269 | 68.0496 | Lê Minh Hoàng | 08/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Quảng Hưng | THPT Nguyễn Trãi |
270 | 68.0051 | Lê Trọng Hoàng | 23/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
271 | 68.0635 | Mai Lê Hoàng | 16/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
272 | 68.0503 | Lê Phương Hồng | 11/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | PT Nguyễn Mộng Tuân |
273 | 68.0254 | Đinh Xuân Hùng | 04/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Văn Trỗi | THPT Nguyễn Trãi |
274 | 68.0584 | Nguyễn Tiến Hùng | 17/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Cương | THPT Nguyễn Trãi |
275 | 68.0518 | Phạm Văn Hùng | 22/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
276 | 68.0431 | Đinh Sĩ Huy | 16/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
277 | 68.0579 | Hàn Gia Huy | 18/03/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
278 | 68.0822 | Hoàng Ngọc Gia Huy | 23/04/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Đào Duy Từ |
279 | 68.0213 | Lê Hữu Gia Huy | 03/10/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Đào Duy Từ |
280 | 68.0556 | Lê Ngọc Huy | 16/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
281 | 68.0279 | Lê Văn Huy | 06/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Hải | THPT Tô Hiến Thành |
282 | 68.0131 | Nguyễn Gia Huy | 08/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Điện Biên | THPT Nguyễn Trãi |
283 | 68.0597 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 21/08/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
284 | 68.0466 | Nguyễn Lê Huy | 04/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Nguyễn Chích | PT Nguyễn Mộng Tuân |
285 | 68.0720 | Nguyễn Nhất Huy | 12/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
286 | 68.0141 | Thiều Lê Huy | 01/01/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
287 | 68.0835 | Trần Quang Huy | 31/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Phú | THPT Nguyễn Trãi |
288 | 68.0420 | Trịnh Ngọc Huy | 22/06/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
289 | 68.0232 | Trịnh Quang Huy | 22/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Phú | THPT Đông Sơn 1 |
290 | 68.0609 | Vũ Nhất Huy | 22/11/2007 | Kinh (Việt) | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | |
291 | 68.0281 | Lê Khánh Huyền | 19/09/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
292 | 68.0392 | Lê Khánh Huyền | 29/12/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
293 | 68.0192 | Lê Minh Huyền | 13/02/2007 | Kinh (Việt) | THCS Đông Thọ | THPT Nguyễn Trãi |
294 | 68.0208 | Ninh Khánh Huyền | 20/11/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Nguyễn Trãi |
295 | 68.0159 | Nguyễn Ngọc Huyền | 30/07/2007 | Kinh (Việt) | THCS Trần Mai Ninh | THPT Đào Duy Từ |
|